• 전체보기
  • 개인문고

외국참고자료

번호 서명 / 저자 출판사 출판년도 청구기호
9 日本語敎育年鑑 / Kokuritsu Kokugo Kenkyūjo くろしお出版 19 413.07 K79n
8 Hán Việt từ điển / Phan, Văn Các Nhà xuất bản Tổng hợp TP. Hồ Chí Min 2008 495.92203 H251h
7 シャガ-ル展 / Tōkyōko kuritsu kindai bijutsukan 読売新聞社 1976 759.7 T646s
6 音聲學大辭典 / Nihon Onsei Gakkai 三修社 1976 401.403 음53일
5 講談社 カラ-版 日本語大辭典 / Umesao, Tadao 講談社 1992 413.3 K761
4 Từ điển Trung-Việt / Viện khoa học xã hội Việt Nam Khoa học xã hội 2006 415.503 T999
3 言語學百科事典 / Crystal, David 大修館書店 1992 403 C957gK
2 韓國文化シンボル事典 / Kawakami, Shinji 平凡社 2006 390.951 K22k
1 ビジネスマンのための大きな活字の漢字辞典 / Gakushū Kenkyūsha. Jitsuyō Tosho Shuppanbu 学研 1986 413.32 G145b
1 2