전체(4221)
국내DVD(3)
국내고서(2)
국내기념논문(1)
국내녹음자료(CD)(1)
국내단행본(serial)(19)
국내박사학위논문(25)
국내비디오테이프(1)
국내서단행본(3495)
국내서정기간행물(226)
국내석사학위논문(1)
국내전자자료(2)
국내참고자료(151)
국내참고자료(serial)(19)
외국박사학위논문(1)
외국서단행본(241)
외국서정기간행물(13)
외국석사학위논문(1)
외국지도(1)
외국참고자료(19)
외국참고자료
번호 | 서명 / 저자 | 출판사 | 출판년도 | 청구기호 |
---|---|---|---|---|
9 | 日本語敎育年鑑 / Kokuritsu Kokugo Kenkyūjo | くろしお出版 | 19 | 413.07 K79n |
8 | Hán Việt từ điển / Phan, Văn Các | Nhà xuất bản Tổng hợp TP. Hồ Chí Min | 2008 | 495.92203 H251h |
7 | シャガ-ル展 / Tōkyōko kuritsu kindai bijutsukan | 読売新聞社 | 1976 | 759.7 T646s |
6 | 音聲學大辭典 / Nihon Onsei Gakkai | 三修社 | 1976 | 401.403 음53일 |
5 | 講談社 カラ-版 日本語大辭典 / Umesao, Tadao | 講談社 | 1992 | 413.3 K761 |
4 | Từ điển Trung-Việt / Viện khoa học xã hội Việt Nam | Khoa học xã hội | 2006 | 415.503 T999 |
3 | 言語學百科事典 / Crystal, David | 大修館書店 | 1992 | 403 C957gK |
2 | 韓國文化シンボル事典 / Kawakami, Shinji | 平凡社 | 2006 | 390.951 K22k |
1 | ビジネスマンのための大きな活字の漢字辞典 / Gakushū Kenkyūsha. Jitsuyō Tosho Shuppanbu | 学研 | 1986 | 413.32 G145b |